Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

electricity /i,lek'trisəti/  

  • Danh từ
    điện
    positive electricity
    điện dương
    negative electricity
    điện âm
    magnetic electricity
    điện từ
    when did the village first get electricity?
    làng này có điện từ bao giờ thế?
    điện học

    * Các từ tương tự:
    electricity meter