Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
electrician
/i,lek'tri∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
electrician
/ɪˌlɛkˈtrɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ điện
we
need
an
electrician
to
mend
the
iron
chúng tôi cần một anh thợ điện để sửa cái bàn là
noun
plural -cians
[count] :a person who works on and repairs electrical equipment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content