Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
electrical
/i'lektrikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[thuộc] điện
the
machine
has
an
electrical
fault
máy bị trục trặc về điện
* Các từ tương tự:
electrical energy
,
electrical engineering
,
electrical equipment
,
electrical ignition
,
electrical installation
,
electrical instrument
,
electrical neutrality
,
electrical noise
,
electrical schematic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content