Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
electric storm
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
electric storm
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự xáo trộn khí quyển làm phát sinh dòng điện
noun
plural ~ storms
[count] :electrical storm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content