Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
electric chair
/i,lektrik't∫eə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
electric chair
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
the electric chair
(từ Mỹ)
ghế điện (để xử tử)
noun
[singular] :a special chair in which a criminal who has been sentenced to death is killed by using a strong electric current
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content