Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
electr-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
combining form
or electro-
electricity
electromagnet
electric
electrode
:
electric
and
electrochemical
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content