Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

elective /i'lektiv/  

  • Tính từ
    bằng bầu cử, dân cử
    an elective office
    một chức vụ dân cử
    có quyền bỏ phiếu
    an elective assembly
    một hội đồng có quyền bỏ phiếu
    (ở đại học Mỹ) tự chọn, không bắt buộc (môn học)
    không cấp thiết, không cần ngay
    elective surgery
    cuộc phẫu thuật không cần phải tiến hành ngay
    Danh từ
    (từ Mỹ)
    môn học tự chọn, môn học không bắt buộc

    * Các từ tương tự:
    electively, electiveness