Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elder care
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] US :the care of old people
an
elder
care
facility
[=
a
place
that
provides
care
for
elderly
people
] :
the
care
of
elderly
parents
by
their
children
resources
for
childcare
and
elder
care
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content