Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elbow-room
/'elbəʊrʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chỗ rộng rãi, chỗ trở tay
I
need
[
some
]
more
elbow-room
tôi cần có chỗ trở tay rộng hơn một chút
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content