Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elasticated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elasticated
/ɪˈlæstəˌkeɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chế tạo có đưa chất đàn hồi vào
adjective
Brit :elasticized
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content