Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elapse
/i'læps/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elapse
/ɪˈlæps/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elapse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
trôi qua (thời gian)
three
years
have
elapsed
since
we
last
met
ba năm đã trôi qua kể từ ngày chúng ta gặp nhau lần cuối
verb
elapses; elapsed; elapsing
[no obj] of time :to pass by
Weeks
elapsed
[=
passed
]
before
he
returned
home
.
verb
Three weeks have elapsed since I last saw her
pass
(
by
)
go
(
by
)
slip
by
or
away
pass
away
slide
by
glide
by
transpire
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content