Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elaboration
/i,læbə'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elaboration
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự thảo tỉ mỉ công phu
chi tiết thêm vào (thường là không cần thiết)
the
elaborations
of
the
plot
make
it
a
difficult
book
to
read
những chi tiết thêm vào cốt truyện làm cho cuốn sách trở nên khó đọc hơn
noun
The customers always welcome elaboration of the equipment
enhancement
refinement
enrichment
improvement
amelioration
melioration
betterment
embellishment
adornment
garnish
garnishment
decoration
over-decoration
gingerbread
Slang
bells
and
whistles
The argument requires further elaboration
enlargement
development
amplification
expansion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content