Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    eke something out
    thêm vào để dùng được lâu hơn; dè sẻn để dùng được lâu hơn
    họ kiếm củi đun bổ sung vào số than mà họ có thể dùng được lâu hơn
    eke out a living
    vất vả kiếm vừa đù sống