Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ejection seat
/ɪˈʤɛktɚ-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
US or ejector seat , pl ~ seats
[count] :a special seat in an airplane that is used to throw you out and away from the plane when the plane is going to crash
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content