Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eighteens
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eighteen
/ˌeɪtˈtiːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ số ít
quyển sách theo khổ phần 18 tờ giấy lớn
noun
plural -teens
[count] :the number
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content