Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
egyptian
/i'dʤipʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Egyptian
/ɪˈʤɪpʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc) Ai-cập
danh từ
người Ai-cập
thuốc lá Ai-cập
* Các từ tương tự:
egyptianize
noun
plural -tians
[count] :a person born or living in Egypt
[noncount] :the language spoken by ancient Egyptians
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content