Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

egoistic /,egəʊ'istik/  /,i:gəʊ'istik/

  • Tính từ
    (cách viết khác egoistical)
    vị kỷ, ích kỷ

    * Các từ tương tự:
    egoistical, egoistically