Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
egoism
/'egəʊizəm/
/'i:gəʊizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
egoism
/ˈiːgəˌwɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường xấu) tính ích kỷ
chủ nghĩa vị kỷ
noun
[noncount] :egotism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content