Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
egocentric
/,egəʊ'sentrik/
/,i:gəʊ'sentrik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
egocentric
/ˌiːgoʊˈsɛntrɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thói cho mình là trọng tâm
* Các từ tương tự:
egocentrically
,
egocentricity
adjective
[more ~; most ~] :caring too much about yourself and not about other people :self-centered
an
egocentric
movie
actor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content