Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eggshell china
/,eg∫el't∫ainə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
đồ sứ [mỏng tựa] vỏ trứng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content