Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
egghead
/ˈɛgˌhɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -heads
[count] informal + usually disapproving :a highly educated person who may not know much about real life
He
dismissed
all
scientists
as
a
bunch
of
eggheads
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content