Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
egg-dance
/'egdɑ:ns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
điệu nhảy trứng (nhảy bịt mắt trên sàn có trứng)
(nghĩa bóng) công việc phức tạp, công việc hắc búa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content