Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
egg-cup
/'egkʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chén đựng trứng chần
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content