Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
effusion
/i'fju:ʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
effusion
/ɪˈfjuːʒən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự trào ra
an
effusion
of
blood
sự trào máu ra, sự đổ máu
(nghĩa bóng) sự dạt dào (tình cảm…)
effusions
in
love
letters
sự dạt dào tình cảm trong thư tình
noun
plural -sions
[count] formal :something that is said or expressed too much or with a lot of emotion
Her
poetic
effusions
became
tiresome
.
[count, noncount] technical :a flow of liquid or gas
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content