Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự trâng tráo
    he had the effrontery to say I was lying
    nó trâng tráo nói tôi đã nói dối
    (thường số nhiều) điều trâng tráo
    mọi người đều chán ngấy những điều trâng tráo rành rành của nó