Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
effrontery
/'ifrʌntəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
effrontery
/ɪˈfrʌntəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
effrontery
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự trâng tráo
he
had
the
effrontery
to
say
I
was
lying
nó trâng tráo nói tôi đã nói dối
(thường số nhiều) điều trâng tráo
everyone
is
tired
of
their
blatant
effronteries
mọi người đều chán ngấy những điều trâng tráo rành rành của nó
noun
[noncount] formal :a very confident attitude or way of behaving that is shocking or rude :nerve
Effrontery describes the attitude of a person who does something very boldly and without shame even though it is wrong or offensive in some way.
He
had
the
effrontery
to
deny
doing
something
that
we
saw
him
do
.
noun
He had the effrontery to call her 'Queenie'!
impertinence
impudence
audacity
nerve
presumption
presumptuousness
brazenness
boldness
insolence
temerity
brashness
rashness
arrogance
front
indiscretion
Archaic
frowardness
Colloq
gall
brass
nerve
cheek
lip
mouth
Slang
Brit
side
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content