Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không cố gắng lắm, dễ dàng
    she skates with such effortless grace
    chị ta trượt băng với vẻ duyên dáng dễ dàng đến thế

    * Các từ tương tự:
    effortlessly, effortlessness