Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
effluxion
/e'flʌkʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(như) efflux
(pháp lý) sự mãn
effluxion
of
time
sự mãn hạn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content