Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
effluent
/'efluənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
effluent
/ˈɛˌfluːwənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chất phế thải
the
effluent
from
the
factory
makes
the
river
unsafe
for
swimming
chất phế thải đổ từ nhà máy ra làm cho con sông trở nên nguy hiểm khi bơi lội
sông nhánh, dòng nhánh
noun
plural -ents
formal :liquid (such as sewage or industrial chemicals) that is released as waste [noncount]
The
factory
has
been
accused
of
discharging
effluent
into
the
river
. [
count
]
industrial
effluents
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content