Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
efflorescence
/,eflɔ:'resns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự nở hoa (chủ yếu dùng nghĩa bóng)
a
period
of
great
efflorescence
in
the
arts
một thời kỳ nở rộ của nghệ thuật
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content