Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
effigy
/'efidʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
effigy
/ˈɛfəʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hình nộm
the
protesters
burnt
an
effigy
of
the
Prime
Minister
những người phản đối đốt hình nộm của Thủ tướng
noun
plural -gies
[count] :an image of a person
An effigy is often a large doll made to look like someone who is disliked or hated.
The
governor
was
hanged
/
burned
in
effigy
by
a
mob
of
protesters
. [=
a
large
doll
that
looked
like
the
governor
was
hanged
or
burned
by
the
mob
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content