Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
effete
/i'fi:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
effete
/ɪˈfiːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
suy yếu
an
effete
government
một chính phủ suy yếu
yếu đuối
an
effete
young
man
một người trẻ tuổi yếu đuối
* Các từ tương tự:
effetely
,
effeteness
adjective
[more ~; most ~] disapproving
lacking strength, courage, or spirit
effete
intellectuals
effete
members
of
the
aristocracy
resembling a woman :effeminate
an
effete
young
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content