Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
effervescence
/,efə'vesəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
effervescence
/ˌɛfɚˈvɛsn̩s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự sủi bọt
sự sục sôi, sự sôi động
noun
[noncount] an exciting or lively quality
The
actress's
effervescence
was
charming
.
the
effervescence
of
his
writing
style
bubbles that form and rise in a liquid
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content