Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
effectuate
/i'fektjueit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
effectuate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Ngoại động từ
thực hiện, đem lại
verb
It is unclear just how she will effectuate her escape
bring
about
effect
carry
out
implement
accomplish
do
execute
realize
achieve
cause
make
happen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content