Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm mờ đi, xóa đi
    thời gian và mưa nắng đã làm mờ những chữ khắc trên đài kỷ niệm
    efface oneself
    nép mình, ẩn lánh

    * Các từ tương tự:
    effaceable, effacement, effacer