Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
efface
/i'feis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
efface
/ɪˈfeɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm mờ đi, xóa đi
time
and
weather
had
long
ago
effaced
the
inscription
on
the
monument
thời gian và mưa nắng đã làm mờ những chữ khắc trên đài kỷ niệm
efface oneself
nép mình, ẩn lánh
* Các từ tương tự:
effaceable
,
effacement
,
effacer
verb
-faces; -faced; -facing
[+ obj] formal :to cause (something) to fade or disappear
coins
with
dates
effaced
by
wear
a
memory
effaced
by
time
-
see
also
self-effacing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content