Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eerie
/'iəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eerie
/ˈiri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eerie
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
(cách viết khác eery)
bí hiểm đáng sợ
an
eerie
silence
sự im lặng bí hiểm đáng sợ
adjective
eerier; -est
[or more ~; most ~] :strange and mysterious
a
coyote's
eerie
howl
The
flames
cast
an
eerie
glow
.
a
land
of
eerie
beauty
an
eerie
coincidence
adjective
I had the eeriest feeling I was being watched
frightening
weird
strange
uncanny
ghostly
spectral
dreadful
unearthly
frightful
Poetic
or
Scots
eldritch
Scots
mysterious
Colloq
scary
creepy
spooky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content