Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
educe
/i:'dju:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(hoá học) chiết ra
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content