Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
educationist
/,edjʊ'kei∫ʌlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
educationist
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác educationalist /,edjʊ'kei∫ənəlist/)
chuyên gia giáo dục
noun
/ˌɛʤəˈkeɪʃənɪst/ or educationalist /ˌɛʤəˈkeɪʃənn̩ɪst/ , pl -ists
[count] Brit :educator
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content