Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
edify
/'edifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
edify
/ˈɛdəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
mở mang trí óc (ai); soi sáng; ((thường), (mỉa mai)) khai trí
* Các từ tương tự:
edifying
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] :to teach (someone) in a way that improves the mind or character
These
books
will
both
entertain
and
edify
readers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content