Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
edifice
/'edifis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
edifice
/ˈɛdəfəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tòa nhà, lâu đài, phủ
he
had
high
ideas
in
his
youth
but
gradually
the
whole
edifice
crumbled
(nghĩa bóng) thời trẻ anh ta có những ý tưởng cao cả, nhưng dần dần tất cả cái "lâu đài" ấy đã sụp đổ
noun
plural -fices
[count] :a large and usually impressive building (such as a church or government building)
a
magnificent
edifice
with
a
domed
ceiling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content