Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
edgy
/'edʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
edgy
/ˈɛʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
hồi hộp; cáu kỉnh
she's
been
very
edgy
recently
,
waiting
for
the
examination
results
gần đây cô ta rất hồi hộp vì đang chờ kết quả thi
adjective
edgier; -est
[also more ~; most ~]
nervous and tense
Too
much
coffee
makes
me
edgy.
Why
are
you
so
edgy?
People
are
starting
to
get
edgy [=
on
edge
]
about
rising
prices
.
having or showing a harsh or unkind quality
edgy
humor
an
edgy
scene
/
situation
Their
relationship
has
always
been
edgy.
new and unusual in a way that is likely to make some people uncomfortable
one
of
the
director's
edgier
films
an
edgy
artist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content