Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Eden
/'i:dn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Eden
/ˈiːdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nơi tiên cảnh, chốn bồng lai
* Các từ tương tự:
edenic
,
edental
,
edentate
,
edentation
,
edentulate
,
edentulous
noun
plural Edens
[singular] in the Bible :the garden where Adam and Eve first lived - called also Garden of Eden
[count] :a very beautiful natural place
a
tropical
Eden
[singular] :a place that is perfect for a particular activity or for a person who enjoys that activity :paradise
The
new
store
is
an
Eden
for
book
lovers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content