Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eczema
/'eksimə/
/ig'zi:mə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eczema
/ˈɛgzəmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
eczêma, chàm
* Các từ tương tự:
eczematous
noun
[noncount] medical :a skin disease that causes areas of the skin to become red, rough, and itchy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content