Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ecumenical
/,i:kju:'menikl/ /,ekju:'menikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ecumenical
/ɛkjəˈmɛnɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác oecumenical)
[thuộc] giáo hội Thiên Chúa giáo toàn thế giới
nhằm hợp nhất giáo hội Thiên Chúa giáo
the
ecumenical
movement
phong trào hợp nhất giáo hội Thiên Chúa giáo
* Các từ tương tự:
ecumenicalism
,
ecumenically
adjective
involving people from different kinds of Christian churches
an
ecumenical
council
/
service
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content