Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ecumenical /,i:kju:'menikl/ /,ekju:'menikl/  

  • (cách viết khác oecumenical)
    [thuộc] giáo hội Thiên Chúa giáo toàn thế giới
    nhằm hợp nhất giáo hội Thiên Chúa giáo
    the ecumenical movement
    phong trào hợp nhất giáo hội Thiên Chúa giáo

    * Các từ tương tự:
    ecumenicalism, ecumenically