Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ecru
/e'kru:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ecru
/ˈɛkru/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mộc (vải chưa chuội)
Danh từ
(nghành dệt) màu mộc (vải chưa chuội)
noun
plural ecrus
[count, noncount] :a pale color that is slightly yellow or brown
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content