Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ecosystem
/'i:kəʊsistəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ecosystem
/ˈiːkoʊˌsɪstəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hệ sinh thái
noun
plural -tems
[count] :everything that exists in a particular environment
An ecosystem includes living things, such as plants and animals, and things that are not living, such as rocks, soil, sunlight, and water.
the
forest's
ecosystem
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content