Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
economizer
/i:'kɔnəmaizə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người tiết kiệm
(kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (xăng...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content