Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
economically
/,i:kə'nɒmikli/ /,ekə'nɒmikli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
economically
/ˌɛkəˈnɑːmɪkli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
một cách tiết kiệm
về mặt kinh tế
adverb
in a way that relates to an economy
An
increase
in
tourism
will
help
the
city
economically. [=
will
help
the
city's
economy
]
an
economically
depressed
area
economically
disadvantaged
people
[=
poor
people
]
in an economical way
a
way
to
economically
heat
your
house
She
writes
simply
and
economically.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content