Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)
    total (partial) eclipse of the sun
    nhật thực toàn phần (một phần)
    (nghĩa bóng) sự bị lu mờ
    after suffering an eclipse, she is now famous again
    sau một thời gian bị lu mờ, chị ta lại nổi tiếng trở lại
    Động từ
    che khuất (mặt trời, mặt trăng)
    mặt trời bị [mặt trăng] che khuất một phần
    át hẳn, làm lu mờ
    anh ta bị lu mờ bên cạnh bà vợ mình, một người thông minh hơn anh nhiều