Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eclectic
/i'klektik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eclectic
/ɪˈklɛktɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không chuyên thích cái gì, rộng
the
painter's
style
is
very
eclectic
phong cách của họa sĩ rất rộng
Danh từ
người không chuyên thích, người chọn lựa rộng
* Các từ tương tự:
Eclectic Keynesian
,
eclectically
,
eclecticism
adjective
[more ~; most ~] :including things taken from many different sources
The
collection
includes
an
eclectic
mix
of
historical
artifacts
.
a
person
with
eclectic
tastes
[=
a
person
who
likes
many
different
kinds
of
things
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content