Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

eclectic /i'klektik/  

  • Tính từ
    không chuyên thích cái gì, rộng
    the painter's style is very eclectic
    phong cách của họa sĩ rất rộng
    Danh từ
    người không chuyên thích, người chọn lựa rộng

    * Các từ tương tự:
    Eclectic Keynesian, eclectically, eclecticism